WebKey Performance Indicator. Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. Xin hãy giúp sửa bài viết này bằng cách thêm bớt liên kết hoặc cải thiện bố cục và cách trình bày bài. Key performance indicator, viết ... WebTính từ []. ngu. Phẩm chất thấp của trí tuệ. Đồ ngu đần! Học ngu chả hiểu gì.; Đồng nghĩa []. đần; dốt; thiểu năng; óc chó; Từ dẫn xuất []. Ngu còn có thể đi với một chữ khác để tạo thành một tính từ mới cũng có nghĩa giống ngu, nhưng mức độ …
Ý nghĩa của mỗi nhãn là gì? - Nhà xuất bản của Tin tức Trợ giúp
WebEm muốn hỏi là "Overarching" là gì? Written by Guest. 7 years ago ... Answers (1) 0 "Overarching" nghĩa tiếng việt đó là: tạo thành vòm/cuốn. Answered 7 years ago … WebÝ nghĩa tiếng việt của từ overarching trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến overarching . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, … the angle game
Nghĩa của từ Overwhelm - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebDec 7, 2024 · nghĩa là gì? là Smirking Face với khuôn mặt của một nụ cười nhếch mép. được sử dụng để truyền đạt nhiều loại cảm xúc, bao gồm tự mãn, tự tin, tự ái, nghịch ngợm, hài hước táo bạo và sự hài lòng nói chung. là khuôn mặt cười nhếch mép đặc biệt ngụ ý, tuy nhiên, sự tán tỉnh và ám chỉ “chuyện ấy”. Advertisement Những điều chưa biết về icon Web/ ¸ouvərə´sə:tiv /, tính từ, quá khẳng định, Overassessment Danh từ: sự đánh giá quá cao, Overassist Ngoại động từ: giúp đỡ quá mức, Overate Overattached Tính từ: quá gắn bó, … WebÝ nghĩa của overarching trong tiếng Anh overarching adjective [ before noun ] formal uk / ˌəʊ.vəˈrɑː.tʃɪŋ / us / ˌoʊ.vɚˈɑːr.tʃɪŋ / most important, because of including or affecting all other areas: a grand overarching strategy The overarching theme of the election … the gcf for 20 and 30